applause
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Applause'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thể hiện sự tán thành hoặc ngưỡng mộ, thường bằng cách vỗ tay.
Definition (English Meaning)
The expression of approval or admiration, typically by clapping hands.
Ví dụ Thực tế với 'Applause'
-
"The audience erupted in applause after the singer finished her song."
"Khán giả vỗ tay vang dội sau khi ca sĩ kết thúc bài hát."
-
"His speech was met with enthusiastic applause."
"Bài phát biểu của anh ấy đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt."
-
"The actor bowed to the applause of the crowd."
"Nam diễn viên cúi chào trước tiếng vỗ tay của đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Applause'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Applause'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Applause thường được sử dụng sau một buổi biểu diễn, bài phát biểu, hoặc một hành động đáng khen ngợi. Nó thể hiện sự đồng tình và đánh giá cao của khán giả hoặc người xem. Mức độ lớn của tiếng vỗ tay có thể phản ánh mức độ yêu thích hoặc ngưỡng mộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Diễn tả hành động vỗ tay đi kèm với một cảm xúc nào đó (e.g., 'burst into applause with delight'). to: Thể hiện sự vỗ tay hướng đến ai đó (e.g., 'receive applause to the band'). for: Diễn tả lý do vỗ tay (e.g., 'applause for their great performance')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Applause'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.