cheering
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động reo hò lớn tiếng và nhiệt tình để tán thành hoặc cổ vũ.
Definition (English Meaning)
The act of shouting loudly and enthusiastically in approval or encouragement.
Ví dụ Thực tế với 'Cheering'
-
"The cheering from the crowd was deafening."
"Tiếng reo hò từ đám đông thật chói tai."
-
"The team was met with cheering as they returned to their hometown."
"Đội tuyển đã được chào đón bằng những tiếng reo hò khi họ trở về quê nhà."
-
"Despite the rain, the crowd's cheering never wavered."
"Mặc dù trời mưa, tiếng reo hò của đám đông không hề suy giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cheering'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cheering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'cheering' thường mang tính tích cực, thể hiện sự vui mừng, ủng hộ hoặc khen ngợi. Khác với 'booing' thể hiện sự phản đối, không hài lòng. 'Applause' (tràng pháo tay) cũng là một hình thức thể hiện sự tán thưởng, nhưng thường trang trọng hơn và không ồn ào bằng 'cheering'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cheering 'at' something/someone: reo hò hướng về một đối tượng cụ thể. Cheering 'for' something/someone: reo hò để ủng hộ một đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheering'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the team was winning, the crowd was cheering loudly.
|
Bởi vì đội đang chiến thắng, đám đông đã cổ vũ rất lớn. |
| Phủ định |
Although the performance was energetic, there wasn't much cheering from the audience.
|
Mặc dù màn trình diễn rất sôi động, nhưng không có nhiều tiếng cổ vũ từ khán giả. |
| Nghi vấn |
If the home team scores, will there be cheering throughout the stadium?
|
Nếu đội nhà ghi bàn, liệu có tiếng cổ vũ vang vọng khắp sân vận động không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was cheering for her team.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang cổ vũ cho đội của mình. |
| Phủ định |
He said that he did not cheer when the other team scored.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không cổ vũ khi đội kia ghi bàn. |
| Nghi vấn |
She asked if they were cheering because their team had won.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có đang cổ vũ vì đội của họ đã thắng hay không. |