(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appliances
A2

appliances

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ gia dụng thiết bị gia dụng điện gia dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appliances'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các loại máy móc hoặc thiết bị, đặc biệt là trong nhà, mà bạn sử dụng để làm một công việc.

Definition (English Meaning)

Machines or pieces of equipment, especially in a house, that you use to do a job.

Ví dụ Thực tế với 'Appliances'

  • "The kitchen is fully equipped with modern appliances."

    "Nhà bếp được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại."

  • "We need to buy some new kitchen appliances."

    "Chúng ta cần mua một vài thiết bị nhà bếp mới."

  • "The store sells a wide range of household appliances."

    "Cửa hàng bán nhiều loại thiết bị gia dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appliances'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: appliances
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Appliances'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'appliances' thường đề cập đến các thiết bị điện gia dụng, giúp thực hiện các công việc hàng ngày một cách dễ dàng hơn. Nó thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Ví dụ: kitchen appliances (thiết bị nhà bếp), electrical appliances (thiết bị điện). Cần phân biệt với 'equipment' (thiết bị nói chung) vì 'appliances' có tính chuyên dụng và thường gắn liền với gia đình hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Appliances for': thường dùng để chỉ mục đích sử dụng của thiết bị. Ví dụ: Appliances for cooking.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appliances'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)