machines
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Machines'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'machine': một thiết bị sử dụng năng lượng cơ học và có nhiều bộ phận, mỗi bộ phận có một chức năng xác định và cùng nhau thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Definition (English Meaning)
Plural form of 'machine': an apparatus using mechanical power and having several parts, each with a definite function and together performing a particular task.
Ví dụ Thực tế với 'Machines'
-
"The factory uses many machines to produce its goods."
"Nhà máy sử dụng nhiều máy móc để sản xuất hàng hóa."
-
"Modern farms rely on machines to harvest crops efficiently."
"Các trang trại hiện đại dựa vào máy móc để thu hoạch mùa màng một cách hiệu quả."
-
"These machines are designed to be user-friendly."
"Những máy móc này được thiết kế để thân thiện với người dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Machines'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: machine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Machines'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'machines' đề cập đến một tập hợp hoặc nhiều hơn một 'machine'. Nó thường được sử dụng để chỉ các thiết bị có khả năng tự động hóa hoặc hỗ trợ các công việc phức tạp. Khác với 'equipment' (thiết bị) là một thuật ngữ rộng hơn, 'machines' nhấn mạnh vào các thiết bị có bộ phận chuyển động và thực hiện các chức năng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'in machines': đề cập đến việc cái gì đó nằm bên trong máy móc (e.g., 'The problem is in the machines' software').
- 'on machines': đề cập đến cái gì đó được đặt trên máy móc hoặc hoạt động trên máy móc (e.g., 'Dust on the machines').
- 'with machines': đề cập đến việc sử dụng hoặc làm việc với máy móc (e.g., 'Working with machines requires training').
- 'by machines': đề cập đến việc cái gì đó được thực hiện bởi máy móc (e.g., 'Products made by machines').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Machines'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.