(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ machines
A2

machines

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy móc thiết bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Machines'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của 'machine': một thiết bị sử dụng năng lượng cơ học và có nhiều bộ phận, mỗi bộ phận có một chức năng xác định và cùng nhau thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Definition (English Meaning)

Plural form of 'machine': an apparatus using mechanical power and having several parts, each with a definite function and together performing a particular task.

Ví dụ Thực tế với 'Machines'

  • "The factory uses many machines to produce its goods."

    "Nhà máy sử dụng nhiều máy móc để sản xuất hàng hóa."

  • "Modern farms rely on machines to harvest crops efficiently."

    "Các trang trại hiện đại dựa vào máy móc để thu hoạch mùa màng một cách hiệu quả."

  • "These machines are designed to be user-friendly."

    "Những máy móc này được thiết kế để thân thiện với người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Machines'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Machines'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'machines' đề cập đến một tập hợp hoặc nhiều hơn một 'machine'. Nó thường được sử dụng để chỉ các thiết bị có khả năng tự động hóa hoặc hỗ trợ các công việc phức tạp. Khác với 'equipment' (thiết bị) là một thuật ngữ rộng hơn, 'machines' nhấn mạnh vào các thiết bị có bộ phận chuyển động và thực hiện các chức năng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with by

Ví dụ:
- 'in machines': đề cập đến việc cái gì đó nằm bên trong máy móc (e.g., 'The problem is in the machines' software').
- 'on machines': đề cập đến cái gì đó được đặt trên máy móc hoặc hoạt động trên máy móc (e.g., 'Dust on the machines').
- 'with machines': đề cập đến việc sử dụng hoặc làm việc với máy móc (e.g., 'Working with machines requires training').
- 'by machines': đề cập đến việc cái gì đó được thực hiện bởi máy móc (e.g., 'Products made by machines').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Machines'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)