applied arts
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Applied arts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các ngành nghệ thuật mà trong đó các nguyên tắc thiết kế và phong cách được áp dụng vào các vật dụng thực tế, chứ không chỉ đơn thuần là các tác phẩm nghệ thuật độc lập.
Definition (English Meaning)
The application of artistic design to utilitarian objects.
Ví dụ Thực tế với 'Applied arts'
-
"The university offers courses in both fine arts and applied arts."
"Trường đại học cung cấp các khóa học về cả mỹ thuật và nghệ thuật ứng dụng."
-
"She has a degree in applied arts and works as a furniture designer."
"Cô ấy có bằng về nghệ thuật ứng dụng và làm việc với vai trò là nhà thiết kế nội thất."
-
"The exhibition showcased the best of contemporary applied arts."
"Triển lãm trưng bày những tác phẩm nghệ thuật ứng dụng đương đại xuất sắc nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Applied arts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: applied arts
- Adjective: applied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Applied arts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Applied arts" khác với "fine arts" (mỹ thuật) ở chỗ nó tập trung vào tính hữu dụng và thẩm mỹ của các đồ vật, trong khi mỹ thuật chủ yếu hướng đến biểu đạt nghệ thuật thuần túy. Các ngành của applied arts thường bao gồm thiết kế đồ họa, thiết kế nội thất, thời trang, thủ công mỹ nghệ và kiến trúc (ở mức độ nào đó).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Applied arts'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a degree in applied arts.
|
Cô ấy có bằng về ngành mỹ thuật ứng dụng. |
| Phủ định |
He is not interested in applied arts.
|
Anh ấy không hứng thú với mỹ thuật ứng dụng. |
| Nghi vấn |
Are applied arts a popular field of study?
|
Mỹ thuật ứng dụng có phải là một lĩnh vực nghiên cứu phổ biến không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had studied applied arts before she decided to become a graphic designer.
|
Cô ấy đã học mỹ thuật ứng dụng trước khi quyết định trở thành một nhà thiết kế đồ họa. |
| Phủ định |
They had not considered applied arts as a career option until they visited the exhibition.
|
Họ đã không xem xét mỹ thuật ứng dụng như một lựa chọn nghề nghiệp cho đến khi họ tham quan triển lãm. |
| Nghi vấn |
Had he ever applied his knowledge of applied arts in a real-world project before joining the company?
|
Anh ấy đã từng áp dụng kiến thức về mỹ thuật ứng dụng của mình vào một dự án thực tế nào trước khi gia nhập công ty chưa? |