(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apply oneself to
B2

apply oneself to

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

dốc sức vào tập trung vào hết mình vì chuyên tâm vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apply oneself to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dốc sức, tập trung nỗ lực và sự chú ý vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu.

Definition (English Meaning)

To dedicate effort and attention to a task or goal.

Ví dụ Thực tế với 'Apply oneself to'

  • "If you apply yourself to your studies, you will succeed."

    "Nếu bạn dốc sức vào việc học, bạn sẽ thành công."

  • "She applied herself to the task and finished it on time."

    "Cô ấy đã dốc sức vào công việc và hoàn thành nó đúng thời hạn."

  • "He needs to apply himself to his job if he wants a promotion."

    "Anh ta cần dốc sức vào công việc của mình nếu anh ta muốn được thăng chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apply oneself to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: apply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Apply oneself to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự quyết tâm và cố gắng của một người để đạt được một điều gì đó. Nó thường được sử dụng khi muốn khuyến khích hoặc ca ngợi ai đó vì sự chăm chỉ của họ. Khác với 'try' (cố gắng) chỉ đơn thuần là thực hiện một hành động, 'apply oneself to' mang ý nghĩa đầu tư thời gian, năng lượng và sự tập trung một cách có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' theo sau cụm từ này và chỉ ra đối tượng hoặc mục tiêu mà người đó đang dốc sức vào. Ví dụ: apply oneself to studying, apply oneself to learning a new skill.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apply oneself to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)