dedicate oneself to
Verb (phrasal)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dedicate oneself to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cống hiến, tận tâm, hết lòng với một nhiệm vụ, mục đích hoặc hướng đi cụ thể.
Definition (English Meaning)
To commit oneself to a particular task, purpose, or course of action.
Ví dụ Thực tế với 'Dedicate oneself to'
-
"She dedicated herself to helping the poor."
"Cô ấy đã cống hiến hết mình để giúp đỡ người nghèo."
-
"He dedicated himself to his studies and achieved excellent results."
"Anh ấy đã cống hiến hết mình cho việc học và đạt được kết quả xuất sắc."
-
"The scientist dedicated herself to finding a cure for the disease."
"Nhà khoa học đã cống hiến hết mình để tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dedicate oneself to'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dedicate oneself to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa về sự cam kết mạnh mẽ, sự hy sinh thời gian và công sức cho một mục tiêu nào đó. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự trung thành và tận tụy. Khác với 'commit to' mang tính chung chung hơn, 'dedicate oneself to' nhấn mạnh sự tận tâm và dốc hết sức lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' theo sau 'dedicate oneself' biểu thị đối tượng mà người đó cống hiến bản thân cho. Nó có thể là một người, một công việc, một mục tiêu, hoặc một lý tưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dedicate oneself to'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dedicated herself to finishing the project on time, didn't she?
|
Cô ấy đã cống hiến hết mình để hoàn thành dự án đúng thời hạn, phải không? |
| Phủ định |
They didn't dedicate enough resources to the research, did they?
|
Họ đã không dành đủ nguồn lực cho nghiên cứu, phải không? |
| Nghi vấn |
Did he dedicate his life to serving the community, didn't he?
|
Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình để phục vụ cộng đồng, phải không? |