(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dedicate oneself to
B2

dedicate oneself to

Verb (phrasal)

Nghĩa tiếng Việt

cống hiến hết mình cho tận tâm với dốc hết sức lực vào hiến dâng cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dedicate oneself to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cống hiến, tận tâm, hết lòng với một nhiệm vụ, mục đích hoặc hướng đi cụ thể.

Definition (English Meaning)

To commit oneself to a particular task, purpose, or course of action.

Ví dụ Thực tế với 'Dedicate oneself to'

  • "She dedicated herself to helping the poor."

    "Cô ấy đã cống hiến hết mình để giúp đỡ người nghèo."

  • "He dedicated himself to his studies and achieved excellent results."

    "Anh ấy đã cống hiến hết mình cho việc học và đạt được kết quả xuất sắc."

  • "The scientist dedicated herself to finding a cure for the disease."

    "Nhà khoa học đã cống hiến hết mình để tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dedicate oneself to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dedicate oneself to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa về sự cam kết mạnh mẽ, sự hy sinh thời gian và công sức cho một mục tiêu nào đó. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự trung thành và tận tụy. Khác với 'commit to' mang tính chung chung hơn, 'dedicate oneself to' nhấn mạnh sự tận tâm và dốc hết sức lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' theo sau 'dedicate oneself' biểu thị đối tượng mà người đó cống hiến bản thân cho. Nó có thể là một người, một công việc, một mục tiêu, hoặc một lý tưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dedicate oneself to'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She dedicated herself to finishing the project on time, didn't she?
Cô ấy đã cống hiến hết mình để hoàn thành dự án đúng thời hạn, phải không?
Phủ định
They didn't dedicate enough resources to the research, did they?
Họ đã không dành đủ nguồn lực cho nghiên cứu, phải không?
Nghi vấn
Did he dedicate his life to serving the community, didn't he?
Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình để phục vụ cộng đồng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)