(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pinball machine
B1

pinball machine

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy bắn bi máy pinball
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pinball machine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trò chơi điện tử mà trong đó các quả bóng được bắn lên một bảng dốc và ghi điểm bằng cách đánh vào các mục tiêu.

Definition (English Meaning)

An arcade game in which balls are shot up a sloping board and score points by striking targets.

Ví dụ Thực tế với 'Pinball machine'

  • "He spent all his allowance playing the pinball machine."

    "Cậu ấy đã tiêu hết tiền tiêu vặt của mình để chơi máy pinball."

  • "The pinball machine was flashing with bright lights and sounds."

    "Máy pinball nhấp nháy với đèn và âm thanh rực rỡ."

  • "Vintage pinball machines are highly collectible."

    "Máy pinball cổ điển rất đáng sưu tầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pinball machine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pinball machine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

arcade game(trò chơi điện tử thùng)
flipper(cần gạt) bumper(bộ phận giảm xóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Trò chơi điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Pinball machine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Máy pinball là một trò chơi phổ biến trong các khu vui chơi giải trí, quán bar và đôi khi trong các hộ gia đình. Nó thường được chơi bằng cách sử dụng một cặp cần gạt (flippers) để điều khiển các quả bóng và ngăn chúng rơi xuống đáy bàn chơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Sử dụng 'in' khi nói về việc chơi trong một khu vực có máy pinball (ví dụ: 'He's playing pinball in the arcade.'). Sử dụng 'at' khi chỉ vị trí cụ thể của máy pinball (ví dụ: 'She's standing at the pinball machine.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pinball machine'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the pinball machine was so expensive, I would have saved more money.
Nếu tôi biết máy pinball đắt như vậy, tôi đã tiết kiệm nhiều tiền hơn.
Phủ định
If the arcade had not closed down, I would not have sold my vintage pinball machine.
Nếu khu trò chơi điện tử không đóng cửa, tôi đã không bán máy pinball cổ điển của mình.
Nghi vấn
Would you have enjoyed the party more if they had fixed the pinball machine?
Bạn có thích bữa tiệc hơn không nếu họ đã sửa máy pinball?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather bought a pinball machine for his arcade in 1975.
Ông tôi đã mua một máy chơi pinball cho khu giải trí của ông vào năm 1975.
Phủ định
The old bar didn't have a pinball machine, so we went somewhere else.
Quán bar cũ không có máy chơi pinball, vì vậy chúng tôi đã đi nơi khác.
Nghi vấn
Did you ever play a pinball machine when you were a kid?
Bạn đã bao giờ chơi máy chơi pinball khi còn bé chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)