pinball machine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pinball machine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trò chơi điện tử mà trong đó các quả bóng được bắn lên một bảng dốc và ghi điểm bằng cách đánh vào các mục tiêu.
Definition (English Meaning)
An arcade game in which balls are shot up a sloping board and score points by striking targets.
Ví dụ Thực tế với 'Pinball machine'
-
"He spent all his allowance playing the pinball machine."
"Cậu ấy đã tiêu hết tiền tiêu vặt của mình để chơi máy pinball."
-
"The pinball machine was flashing with bright lights and sounds."
"Máy pinball nhấp nháy với đèn và âm thanh rực rỡ."
-
"Vintage pinball machines are highly collectible."
"Máy pinball cổ điển rất đáng sưu tầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pinball machine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pinball machine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pinball machine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Máy pinball là một trò chơi phổ biến trong các khu vui chơi giải trí, quán bar và đôi khi trong các hộ gia đình. Nó thường được chơi bằng cách sử dụng một cặp cần gạt (flippers) để điều khiển các quả bóng và ngăn chúng rơi xuống đáy bàn chơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về việc chơi trong một khu vực có máy pinball (ví dụ: 'He's playing pinball in the arcade.'). Sử dụng 'at' khi chỉ vị trí cụ thể của máy pinball (ví dụ: 'She's standing at the pinball machine.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pinball machine'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the pinball machine was so expensive, I would have saved more money.
|
Nếu tôi biết máy pinball đắt như vậy, tôi đã tiết kiệm nhiều tiền hơn. |
| Phủ định |
If the arcade had not closed down, I would not have sold my vintage pinball machine.
|
Nếu khu trò chơi điện tử không đóng cửa, tôi đã không bán máy pinball cổ điển của mình. |
| Nghi vấn |
Would you have enjoyed the party more if they had fixed the pinball machine?
|
Bạn có thích bữa tiệc hơn không nếu họ đã sửa máy pinball? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather bought a pinball machine for his arcade in 1975.
|
Ông tôi đã mua một máy chơi pinball cho khu giải trí của ông vào năm 1975. |
| Phủ định |
The old bar didn't have a pinball machine, so we went somewhere else.
|
Quán bar cũ không có máy chơi pinball, vì vậy chúng tôi đã đi nơi khác. |
| Nghi vấn |
Did you ever play a pinball machine when you were a kid?
|
Bạn đã bao giờ chơi máy chơi pinball khi còn bé chưa? |