(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arms system
B2

arms system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống vũ khí tổ hợp vũ khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arms system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp vũ khí và các thiết bị liên quan, thường được tích hợp và công nghệ tiên tiến, được thiết kế cho một mục đích quân sự cụ thể.

Definition (English Meaning)

A collection of weapons and related equipment, often integrated and technologically advanced, designed for a specific military purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Arms system'

  • "The new arms system is designed to counter the threat of enemy missiles."

    "Hệ thống vũ khí mới được thiết kế để chống lại mối đe dọa từ tên lửa của đối phương."

  • "The country invested heavily in modern arms systems."

    "Quốc gia đó đã đầu tư mạnh vào các hệ thống vũ khí hiện đại."

  • "The effectiveness of the arms system was demonstrated during the exercise."

    "Hiệu quả của hệ thống vũ khí đã được chứng minh trong cuộc tập trận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arms system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arms system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weapon system(hệ thống vũ khí)
armament system(hệ thống vũ trang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

defense system(hệ thống phòng thủ)
offensive weapon(vũ khí tấn công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Arms system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hệ thống vũ khí phức tạp bao gồm nhiều thành phần khác nhau, như bệ phóng, hệ thống điều khiển, và đạn dược. Nó nhấn mạnh tính tích hợp và sự phối hợp giữa các bộ phận khác nhau để đạt được hiệu quả chiến đấu cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Arms system of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc loại vũ khí. Ví dụ: 'This is an arms system of Russian origin.' 'Arms system for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'This is an arms system for air defense.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arms system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)