defense system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defense system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ chế hoặc chiến lược được thiết kế để bảo vệ một thứ gì đó khỏi sự tấn công hoặc gây hại.
Definition (English Meaning)
A mechanism or strategy designed to protect something against attack or harm.
Ví dụ Thực tế với 'Defense system'
-
"The country has invested heavily in its air defense system."
"Quốc gia đã đầu tư mạnh vào hệ thống phòng không của mình."
-
"The company installed a sophisticated defense system to protect its data."
"Công ty đã lắp đặt một hệ thống phòng thủ phức tạp để bảo vệ dữ liệu của mình."
-
"The body's immune system is its primary defense system against disease."
"Hệ thống miễn dịch của cơ thể là hệ thống phòng thủ chính chống lại bệnh tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defense system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: defense system (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defense system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'defense system' thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quân sự (hệ thống phòng thủ tên lửa) đến an ninh mạng (tường lửa) và thậm chí cả sinh học (hệ thống miễn dịch). Sự khác biệt nằm ở đối tượng và phương pháp bảo vệ. Nó nhấn mạnh vào khía cạnh chủ động xây dựng một cơ chế để chống lại các mối đe dọa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'against' được dùng khi nói về việc bảo vệ khỏi một mối đe dọa cụ thể: 'a defense system against missile attacks'. 'for' có thể được dùng khi nói về mục đích của hệ thống: 'a defense system for protecting the city'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defense system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.