(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arrived
A2

arrived

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã đến đến rồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arrived'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'arrive': Đến một nơi nào đó, đặc biệt là khi kết thúc một hành trình.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'arrive': To reach a place, especially at the end of a journey.

Ví dụ Thực tế với 'Arrived'

  • "The train arrived on time."

    "Tàu đến đúng giờ."

  • "We arrived at the airport early."

    "Chúng tôi đã đến sân bay sớm."

  • "The package arrived this morning."

    "Gói hàng đã đến sáng nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arrived'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

departed(khởi hành)
left(rời đi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Arrived'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Arrived chỉ đơn giản là dạng quá khứ của động từ 'arrive'. Nó được dùng để diễn tả một hành động đến một địa điểm đã xảy ra trong quá khứ và đã hoàn thành. So với các từ như 'reached' hoặc 'got to', 'arrived' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút, đặc biệt khi nói về các sự kiện hoặc dịp quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'Arrive at' thường được dùng cho các địa điểm cụ thể, nhỏ hơn như một địa chỉ, tòa nhà hoặc sự kiện. Ví dụ: 'I arrived at the party late.' 'Arrive in' thường được dùng cho các địa điểm lớn hơn như thành phố, quốc gia. Ví dụ: 'They arrived in London yesterday.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arrived'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)