reached
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reached'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đến một địa điểm; đạt đến một điểm hoặc giai đoạn cụ thể
Definition (English Meaning)
To arrive at a place; to get to a particular point or stage
Ví dụ Thực tế với 'Reached'
-
"They reached the summit of the mountain."
"Họ đã lên đến đỉnh núi."
-
"The river reached its highest level in years."
"Mực nước sông đã đạt đến mức cao nhất trong nhiều năm."
-
"He reached a decision after much consideration."
"Anh ấy đã đưa ra quyết định sau khi cân nhắc rất nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reached'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reach (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reached'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng để chỉ sự di chuyển đến một vị trí cụ thể, hoặc đạt được một mục tiêu, trạng thái nào đó. Thường dùng để diễn tả hành động hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
reach for: với lấy, cố gắng đạt được cái gì đó. reach to: vươn tới, chạm tới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reached'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you reached the boiling point, water evaporates.
|
Nếu bạn đạt đến điểm sôi, nước bốc hơi. |
| Phủ định |
If the destination is reached, the journey isn't useless.
|
Nếu điểm đến đạt được, cuộc hành trình không vô ích. |
| Nghi vấn |
If the plant's roots reached the water, does it grow faster?
|
Nếu rễ cây chạm tới nước, nó có phát triển nhanh hơn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will reach the summit tomorrow.
|
Cô ấy sẽ lên đến đỉnh vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to reach the agreement easily.
|
Họ sẽ không dễ dàng đạt được thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Will he reach his goal by the end of the year?
|
Liệu anh ấy có đạt được mục tiêu của mình vào cuối năm nay không? |