(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reached
A2

reached

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đến đạt đến với lấy liên lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reached'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đến một địa điểm; đạt đến một điểm hoặc giai đoạn cụ thể

Definition (English Meaning)

To arrive at a place; to get to a particular point or stage

Ví dụ Thực tế với 'Reached'

  • "They reached the summit of the mountain."

    "Họ đã lên đến đỉnh núi."

  • "The river reached its highest level in years."

    "Mực nước sông đã đạt đến mức cao nhất trong nhiều năm."

  • "He reached a decision after much consideration."

    "Anh ấy đã đưa ra quyết định sau khi cân nhắc rất nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reached'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reach (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

left(rời đi)
departed(khởi hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reached'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng để chỉ sự di chuyển đến một vị trí cụ thể, hoặc đạt được một mục tiêu, trạng thái nào đó. Thường dùng để diễn tả hành động hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

reach for: với lấy, cố gắng đạt được cái gì đó. reach to: vươn tới, chạm tới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reached'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you reached the boiling point, water evaporates.
Nếu bạn đạt đến điểm sôi, nước bốc hơi.
Phủ định
If the destination is reached, the journey isn't useless.
Nếu điểm đến đạt được, cuộc hành trình không vô ích.
Nghi vấn
If the plant's roots reached the water, does it grow faster?
Nếu rễ cây chạm tới nước, nó có phát triển nhanh hơn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will reach the summit tomorrow.
Cô ấy sẽ lên đến đỉnh vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to reach the agreement easily.
Họ sẽ không dễ dàng đạt được thỏa thuận.
Nghi vấn
Will he reach his goal by the end of the year?
Liệu anh ấy có đạt được mục tiêu của mình vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)