got to
Thành ngữ (idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Got to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng rút gọn của 'have got to', diễn tả sự bắt buộc, cần thiết; tương tự như 'must' hoặc 'have to'.
Definition (English Meaning)
Shortened form of 'have got to', expressing obligation or necessity; similar to 'must' or 'have to'.
Ví dụ Thực tế với 'Got to'
-
"I've got to go now, or I'll be late."
"Tôi phải đi ngay bây giờ, nếu không tôi sẽ bị muộn."
-
"We've got to finish this project by Friday."
"Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước thứ Sáu."
-
"She's got to study harder if she wants to pass the exam."
"Cô ấy phải học hành chăm chỉ hơn nếu muốn vượt qua kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Got to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Got to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong văn nói thân mật. Dù có nghĩa tương tự 'must' và 'have to', 'got to' mang sắc thái ít trang trọng hơn. Cần chú ý chia động từ 'have' cho phù hợp với chủ ngữ (ví dụ: I have got to, he has got to). Tuy nhiên, trong văn nói, 'got to' thường được rút gọn thành 'gotta'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Got to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.