(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ got to
A2

got to

Thành ngữ (idiom)

Nghĩa tiếng Việt

phải cần phải bắt buộc phải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Got to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng rút gọn của 'have got to', diễn tả sự bắt buộc, cần thiết; tương tự như 'must' hoặc 'have to'.

Definition (English Meaning)

Shortened form of 'have got to', expressing obligation or necessity; similar to 'must' or 'have to'.

Ví dụ Thực tế với 'Got to'

  • "I've got to go now, or I'll be late."

    "Tôi phải đi ngay bây giờ, nếu không tôi sẽ bị muộn."

  • "We've got to finish this project by Friday."

    "Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước thứ Sáu."

  • "She's got to study harder if she wants to pass the exam."

    "Cô ấy phải học hành chăm chỉ hơn nếu muốn vượt qua kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Got to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

have to(phải) must(phải)
need to(cần phải)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Got to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong văn nói thân mật. Dù có nghĩa tương tự 'must' và 'have to', 'got to' mang sắc thái ít trang trọng hơn. Cần chú ý chia động từ 'have' cho phù hợp với chủ ngữ (ví dụ: I have got to, he has got to). Tuy nhiên, trong văn nói, 'got to' thường được rút gọn thành 'gotta'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Got to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)