art historical research
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Art historical research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu một cách hệ thống về lịch sử nghệ thuật.
Definition (English Meaning)
The systematic investigation into the history of art.
Ví dụ Thực tế với 'Art historical research'
-
"Her art historical research focused on the Renaissance period."
"Nghiên cứu lịch sử nghệ thuật của cô tập trung vào thời kỳ Phục hưng."
-
"Art historical research requires careful analysis of primary sources."
"Nghiên cứu lịch sử nghệ thuật đòi hỏi sự phân tích cẩn thận các nguồn tài liệu gốc."
-
"The professor specializes in art historical research of the 18th century."
"Giáo sư chuyên về nghiên cứu lịch sử nghệ thuật thế kỷ 18."
Từ loại & Từ liên quan của 'Art historical research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: research
- Adjective: art historical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Art historical research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến việc nghiên cứu, phân tích và giải thích các tác phẩm nghệ thuật, phong cách, các nghệ sĩ và các bối cảnh văn hóa, xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển của nghệ thuật trong suốt lịch sử. Nghiên cứu này thường liên quan đến việc sử dụng các nguồn tài liệu gốc, phân tích hình thức, và lý thuyết nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ, 'research on art history' (nghiên cứu về lịch sử nghệ thuật) nhấn mạnh chủ đề nghiên cứu. 'Research into art history' (nghiên cứu sâu vào lịch sử nghệ thuật) ám chỉ một cuộc điều tra sâu sắc hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Art historical research'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.