art historical study
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Art historical study'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghiên cứu hoặc phân tích học thuật về lịch sử nghệ thuật, thường liên quan đến nghiên cứu, giải thích và đánh giá phê bình các tác phẩm nghệ thuật và bối cảnh lịch sử của chúng.
Definition (English Meaning)
An academic investigation or analysis of art history, often involving research, interpretation, and critical evaluation of artworks and their historical context.
Ví dụ Thực tế với 'Art historical study'
-
"Her art historical study focused on the role of women artists in the Italian Renaissance."
"Nghiên cứu lịch sử nghệ thuật của cô tập trung vào vai trò của các nữ nghệ sĩ trong thời kỳ Phục Hưng Ý."
-
"The art historical study revealed new insights into the artist's techniques."
"Nghiên cứu lịch sử nghệ thuật đã tiết lộ những hiểu biết mới về kỹ thuật của nghệ sĩ."
-
"He conducted an art historical study of the impact of political events on 20th-century art."
"Ông đã thực hiện một nghiên cứu lịch sử nghệ thuật về tác động của các sự kiện chính trị đối với nghệ thuật thế kỷ 20."
Từ loại & Từ liên quan của 'Art historical study'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Art historical study'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong môi trường học thuật để chỉ các nghiên cứu chuyên sâu, bài luận, khóa học hoặc các dự án liên quan đến lịch sử nghệ thuật. Nó nhấn mạnh cả khía cạnh nghệ thuật và lịch sử, yêu cầu người nghiên cứu phải có kiến thức sâu rộng về cả hai lĩnh vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ lĩnh vực, phạm vi nghiên cứu. Ví dụ: 'an art historical study in Renaissance painting'. * **of:** Thể hiện đối tượng, nội dung nghiên cứu. Ví dụ: 'an art historical study of Van Gogh's late works'. * **on:** Tương tự như 'of', nhưng có thể mang tính cụ thể hơn. Ví dụ: 'an art historical study on the influence of Japanese prints on Impressionism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Art historical study'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.