(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artificial ventilation
C1

artificial ventilation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông khí nhân tạo hồi sức hô hấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificial ventilation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hỗ trợ hoặc thay thế nhịp thở tự nhiên bằng phương pháp cơ học; các kỹ thuật bao gồm hô hấp nhân tạo miệng qua miệng, bóp bóng giúp thở và thông khí cơ học bằng máy thở.

Definition (English Meaning)

The process of mechanically assisting or replacing spontaneous breathing; techniques include mouth-to-mouth resuscitation, bag-valve-mask ventilation, and mechanical ventilation using a ventilator.

Ví dụ Thực tế với 'Artificial ventilation'

  • "The patient required artificial ventilation after the accident."

    "Bệnh nhân cần được thông khí nhân tạo sau tai nạn."

  • "The doctor decided to initiate artificial ventilation to stabilize the patient's breathing."

    "Bác sĩ quyết định bắt đầu thông khí nhân tạo để ổn định nhịp thở của bệnh nhân."

  • "Prolonged artificial ventilation can lead to complications such as ventilator-associated pneumonia."

    "Thông khí nhân tạo kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng như viêm phổi liên quan đến máy thở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artificial ventilation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ventilation
  • Adjective: artificial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mechanical ventilation(thông khí cơ học)
assisted ventilation(thông khí hỗ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

spontaneous ventilation(thông khí tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

respirator(máy thở)
intubation(đặt nội khí quản)
positive pressure ventilation(thông khí áp lực dương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Artificial ventilation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả một can thiệp y tế chủ động để duy trì hoặc phục hồi chức năng hô hấp. Nó khác với 'spontaneous ventilation' (thở tự nhiên) khi bệnh nhân tự thở mà không cần hỗ trợ từ bên ngoài. Cần phân biệt với 'oxygen therapy' (liệu pháp oxy), nơi chỉ cung cấp thêm oxy mà không trực tiếp hỗ trợ việc thở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for during

'Artificial ventilation for': đề cập đến mục đích của việc thông khí nhân tạo. Ví dụ: 'Artificial ventilation for respiratory failure.' ('Artificial ventilation during': đề cập đến thời gian sử dụng thông khí nhân tạo. Ví dụ: 'Artificial ventilation during surgery.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificial ventilation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)