mechanical ventilation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mechanical ventilation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sử dụng máy móc để hỗ trợ hoặc thay thế nhịp thở tự nhiên.
Definition (English Meaning)
The use of a machine to assist or replace spontaneous breathing.
Ví dụ Thực tế với 'Mechanical ventilation'
-
"The patient was placed on mechanical ventilation due to severe respiratory failure."
"Bệnh nhân đã được đặt lên máy thở do suy hô hấp nặng."
-
"Prolonged mechanical ventilation can lead to complications."
"Thở máy kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng."
-
"The ICU team is trained in the management of patients on mechanical ventilation."
"Đội ngũ ICU được đào tạo về quản lý bệnh nhân thở máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mechanical ventilation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mechanical ventilation
- Adjective: mechanical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mechanical ventilation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Mechanical ventilation" là một thuật ngữ chuyên ngành trong y học, chỉ việc sử dụng các thiết bị hỗ trợ hô hấp (máy thở) để giúp bệnh nhân thở khi họ không thể tự thở đủ hoặc hiệu quả. Khác với việc chỉ cung cấp oxy đơn thuần, mechanical ventilation can thiệp trực tiếp vào quá trình hô hấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with mechanical ventilation" chỉ việc sử dụng phương pháp này để điều trị. "during mechanical ventilation" chỉ thời gian bệnh nhân được hỗ trợ hô hấp. "on mechanical ventilation" cũng chỉ tình trạng bệnh nhân đang được hỗ trợ hô hấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mechanical ventilation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.