(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regional organization
B2

regional organization

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức khu vực tổ chức vùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regional organization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức bao gồm một nhóm các quốc gia nằm trong cùng một khu vực địa lý, cùng nhau hợp tác để đạt được các mục tiêu chung như mục tiêu kinh tế, chính trị hoặc an ninh.

Definition (English Meaning)

An entity that encompasses a group of countries located in the same geographical region that join together to achieve common goals such as economic, political, or security objectives.

Ví dụ Thực tế với 'Regional organization'

  • "The Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) is a prominent example of a regional organization."

    "Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một ví dụ nổi bật về một tổ chức khu vực."

  • "The EU is a powerful regional organization with significant influence."

    "EU là một tổ chức khu vực hùng mạnh với ảnh hưởng đáng kể."

  • "Regional organizations play a crucial role in promoting peace and stability."

    "Các tổ chức khu vực đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình và ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regional organization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: regional organization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Kinh tế học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Regional organization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các tổ chức liên chính phủ (intergovernmental organizations - IGOs) được thành lập bởi các quốc gia trong một khu vực nhất định. Nó nhấn mạnh tính chất địa lý và mục tiêu hợp tác khu vực. Khác với 'international organization' (tổ chức quốc tế) có phạm vi toàn cầu, 'regional organization' có phạm vi hoạt động và thành viên giới hạn trong một khu vực cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of': chỉ sự thuộc về, ví dụ: 'member of the regional organization'. 'in': chỉ sự tham gia, ví dụ: 'active in the regional organization'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regional organization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)