(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embarrassed
B1

embarrassed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xấu hổ ngượng ngùng bối rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embarrassed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự xấu hổ, ngượng ngùng.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing embarrassment.

Ví dụ Thực tế với 'Embarrassed'

  • "She felt embarrassed when she spilled coffee on her boss."

    "Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi làm đổ cà phê lên người sếp."

  • "I was embarrassed to admit that I had forgotten my keys."

    "Tôi xấu hổ khi phải thừa nhận rằng tôi đã quên chìa khóa."

  • "He looked embarrassed when she pointed out his mistake."

    "Anh ấy trông có vẻ xấu hổ khi cô ấy chỉ ra lỗi của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embarrassed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

proud(tự hào)
confident(tự tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Embarrassed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái cảm xúc khi một người cảm thấy bối rối, xấu hổ do một hành động, lời nói hoặc tình huống không mong muốn. Thường dùng để miêu tả cảm xúc của chủ thể (người). Khác với 'embarrassing' (gây xấu hổ), 'embarrassed' chỉ trạng thái cảm xúc của người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at by

- 'Embarrassed about': Xấu hổ về điều gì đó (hành động, sai lầm). Ví dụ: He was embarrassed about his mistake. - 'Embarrassed at': Xấu hổ về một tình huống cụ thể. Ví dụ: She was embarrassed at the party because she didn't know anyone. - 'Embarrassed by': Xấu hổ bởi ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: I was embarrassed by my brother's behavior.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embarrassed'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I was embarrassed when I tripped in front of everyone.
Tôi đã rất xấu hổ khi vấp ngã trước mặt mọi người.
Phủ định
She wasn't embarrassed by his clumsy attempt at flirting.
Cô ấy không cảm thấy xấu hổ bởi nỗ lực tán tỉnh vụng về của anh ta.
Nghi vấn
Were you embarrassed to admit you were wrong?
Bạn có xấu hổ khi thừa nhận mình đã sai không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I forget my lines on stage, I will be embarrassed.
Nếu tôi quên lời thoại trên sân khấu, tôi sẽ xấu hổ.
Phủ định
If you don't practice your speech, you will be embarrassed giving the presentation.
Nếu bạn không luyện tập bài phát biểu của mình, bạn sẽ xấu hổ khi thuyết trình.
Nghi vấn
Will she feel embarrassed if she spills her drink at the party?
Cô ấy có cảm thấy xấu hổ nếu cô ấy làm đổ đồ uống của mình tại bữa tiệc không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was embarrassed by his clumsy attempts at flirting.
Cô ấy đã xấu hổ bởi những nỗ lực tán tỉnh vụng về của anh ấy.
Phủ định
Rarely had she felt so embarrassed as when she tripped on stage.
Hiếm khi cô ấy cảm thấy xấu hổ như khi cô ấy vấp ngã trên sân khấu.
Nghi vấn
Should you feel embarrassed about your performance, remember everyone makes mistakes.
Nếu bạn cảm thấy xấu hổ về màn trình diễn của mình, hãy nhớ rằng ai cũng mắc lỗi.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to embarrass myself if I sing that song.
Tôi sẽ làm bản thân xấu hổ nếu tôi hát bài đó.
Phủ định
She is not going to be embarrassed by his silly jokes.
Cô ấy sẽ không cảm thấy xấu hổ bởi những trò đùa ngớ ngẩn của anh ấy.
Nghi vấn
Are you going to embarrass me in front of my boss?
Bạn định làm tôi xấu hổ trước mặt sếp của tôi à?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is often embarrassed when she makes mistakes.
Cô ấy thường xấu hổ khi mắc lỗi.
Phủ định
He does not embarrass easily.
Anh ấy không dễ bị xấu hổ.
Nghi vấn
Do you embarrass him with your constant praise?
Bạn có làm anh ấy xấu hổ bằng những lời khen ngợi liên tục của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)