(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ashtanga yoga
B2

ashtanga yoga

Noun

Nghĩa tiếng Việt

yoga Ashtanga Ashtanga yoga
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ashtanga yoga'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách yoga mạnh mẽ dựa trên một chuỗi các tư thế cố định được gọi là Chuỗi Cơ bản. Nó đồng bộ hóa hơi thở với chuyển động, dẫn đến nhiệt độ bên trong cơ thể tăng lên, giải độc và cải thiện lưu thông.

Definition (English Meaning)

A vigorous style of yoga based on a fixed sequence of postures known as the Primary Series. It synchronizes breath with movement, resulting in internal heat, detoxification, and improved circulation.

Ví dụ Thực tế với 'Ashtanga yoga'

  • "Practicing Ashtanga yoga regularly can significantly improve your flexibility and strength."

    "Thực hành Ashtanga yoga thường xuyên có thể cải thiện đáng kể sự linh hoạt và sức mạnh của bạn."

  • "He goes to Ashtanga yoga classes three times a week."

    "Anh ấy đi học lớp Ashtanga yoga ba lần một tuần."

  • "Ashtanga yoga requires discipline and dedication."

    "Ashtanga yoga đòi hỏi tính kỷ luật và sự cống hiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ashtanga yoga'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ashtanga yoga
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

power yoga(yoga năng động (một dạng biến thể của Ashtanga))

Trái nghĩa (Antonyms)

restorative yoga(yoga phục hồi (tập trung vào thư giãn và phục hồi))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục Sức khỏe Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Ashtanga yoga'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ashtanga yoga nhấn mạnh vào việc kết hợp hơi thở (ujjayi breath), tư thế (asanas) và điểm tập trung (drishti). Nó khác với các loại yoga khác như Hatha yoga ở chỗ có một chuỗi các tư thế cố định mà người tập phải tuân theo. So với Vinyasa yoga, Ashtanga có tính kỷ luật và cấu trúc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Dùng để chỉ sự tham gia, thực hành trong Ashtanga yoga. Ví dụ: 'She is skilled in Ashtanga yoga.'
* of: Dùng để chỉ bản chất, đặc điểm của Ashtanga yoga. Ví dụ: 'The benefits of Ashtanga yoga are numerous.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ashtanga yoga'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She practiced Ashtanga yoga every morning last year.
Cô ấy tập Ashtanga yoga vào mỗi buổi sáng năm ngoái.
Phủ định
He didn't know Ashtanga yoga before taking the class.
Anh ấy đã không biết Ashtanga yoga trước khi tham gia lớp học.
Nghi vấn
Did they enjoy their first Ashtanga yoga session?
Họ có thích buổi tập Ashtanga yoga đầu tiên của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)