(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drishti
B2

drishti

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ánh nhìn tập trung điểm nhìn cố định điểm tập trung (trong yoga)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drishti'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong yoga, một cái nhìn tập trung; một điểm tập trung để ổn định tâm trí và tăng cường nhận thức trong khi thực hành asana (tư thế yoga).

Definition (English Meaning)

In yoga, a focused gaze; a point of concentration to steady the mind and enhance awareness during asana practice.

Ví dụ Thực tế với 'Drishti'

  • "Maintaining drishti helps to deepen your yoga practice."

    "Duy trì drishti giúp làm sâu sắc hơn việc thực hành yoga của bạn."

  • "She found it easier to balance once she established her drishti."

    "Cô ấy thấy dễ giữ thăng bằng hơn khi đã xác định được drishti của mình."

  • "The yoga instructor reminded the class to maintain their drishti during tree pose."

    "Hướng dẫn viên yoga nhắc nhở lớp học duy trì drishti của họ trong tư thế cái cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drishti'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drishti
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Yoga Triết học Ấn Độ

Ghi chú Cách dùng 'Drishti'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Drishti không chỉ đơn thuần là nhìn vào một điểm; nó là một kỹ thuật để hướng sự chú ý và năng lượng bên trong. Nó giúp ngăn chặn tâm trí khỏi sự xao nhãng và thúc đẩy sự tập trung. Drishti khác với việc chỉ nhìn chằm chằm vì nó liên quan đến sự tham gia tích cực của tâm trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"Drishti on" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc điểm mà ánh nhìn được tập trung vào. Ví dụ: "Keep your drishti on your toes."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drishti'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)