assembly-line produced
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assembly-line produced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sản xuất bằng quy trình dây chuyền lắp ráp; sản xuất hàng loạt.
Definition (English Meaning)
Manufactured using an assembly line process; mass-produced.
Ví dụ Thực tế với 'Assembly-line produced'
-
"The car is an assembly-line produced vehicle."
"Chiếc xe hơi là một phương tiện được sản xuất hàng loạt trên dây chuyền lắp ráp."
-
"Most of the toys are assembly-line produced in China."
"Hầu hết các đồ chơi đều được sản xuất hàng loạt trên dây chuyền lắp ráp ở Trung Quốc."
-
"The assembly-line produced goods are often cheaper but of lower quality."
"Hàng hóa được sản xuất hàng loạt trên dây chuyền lắp ráp thường rẻ hơn nhưng chất lượng thấp hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assembly-line produced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: assembly-line produced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assembly-line produced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả những sản phẩm được tạo ra một cách nhanh chóng và hiệu quả nhờ quy trình lắp ráp tiêu chuẩn hóa. Nó thường mang ý nghĩa về số lượng lớn và tính đồng nhất của sản phẩm. Khác với 'handmade' (thủ công) nhấn mạnh sự độc đáo và kỹ năng cá nhân, 'assembly-line produced' nhấn mạnh quy trình công nghiệp và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assembly-line produced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.