asset value
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asset value'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá trị kinh tế của một tài sản, thường được đo bằng giá thị trường hoặc thu nhập tiềm năng của nó.
Definition (English Meaning)
The economic value of an asset, typically measured in terms of its market price or potential earnings.
Ví dụ Thực tế với 'Asset value'
-
"The asset value of the company's real estate holdings has increased significantly."
"Giá trị tài sản của các khoản đầu tư bất động sản của công ty đã tăng lên đáng kể."
-
"The asset value is used to calculate the company's net worth."
"Giá trị tài sản được sử dụng để tính giá trị ròng của công ty."
-
"Investors are keenly watching the asset value of the technology sector."
"Các nhà đầu tư đang theo dõi sát sao giá trị tài sản của lĩnh vực công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asset value'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asset value
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asset value'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong kế toán, tài chính và đầu tư để đánh giá giá trị của các loại tài sản khác nhau như tiền mặt, chứng khoán, bất động sản và thiết bị. Việc xác định chính xác giá trị tài sản là rất quan trọng để đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt, đánh giá hiệu quả hoạt động và tuân thủ các quy định pháp lý. 'Asset value' thường được so sánh với 'book value' (giá trị sổ sách) và 'market value' (giá trị thị trường). 'Book value' là giá trị tài sản được ghi trên sổ sách kế toán sau khi trừ khấu hao (nếu có), còn 'market value' là giá trị tài sản trên thị trường hiện tại, thường chịu ảnh hưởng bởi cung và cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', ta thường đề cập đến giá trị của một tài sản cụ thể: 'the asset value of the company'. Khi sử dụng 'in', ta có thể đề cập đến việc đo lường hoặc biểu thị giá trị bằng một đơn vị tiền tệ nhất định: 'asset value in USD'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asset value'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.