assume office
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assume office'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhậm chức, bắt đầu nắm giữ một vị trí quyền lực hoặc trách nhiệm, đặc biệt là vị trí công.
Definition (English Meaning)
To begin to hold a position of authority or responsibility, especially a public one.
Ví dụ Thực tế với 'Assume office'
-
"The newly elected president will assume office in January."
"Tổng thống mới đắc cử sẽ nhậm chức vào tháng Giêng."
-
"When will the new CEO assume office?"
"Khi nào CEO mới sẽ nhậm chức?"
-
"The prime minister assumed office after winning the election."
"Thủ tướng đã nhậm chức sau khi thắng cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assume office'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: assume
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assume office'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa trang trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc tổ chức lớn. Nó nhấn mạnh sự khởi đầu chính thức của một người trong một vai trò mới. Khác với 'take office' (cũng có nghĩa tương tự), 'assume office' đôi khi mang sắc thái về việc người đó đã được bầu hoặc bổ nhiệm và đang chính thức bắt đầu nhiệm kỳ của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assume office'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new CEO is going to assume office next Monday.
|
Tổng giám đốc mới sẽ nhậm chức vào thứ Hai tới. |
| Phủ định |
He is not going to assume office until all the paperwork is completed.
|
Anh ấy sẽ không nhậm chức cho đến khi tất cả các thủ tục giấy tờ được hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Are they going to assume office before the end of the month?
|
Họ có nhậm chức trước cuối tháng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president had assumed office before the economic crisis began.
|
Tổng thống đã nhậm chức trước khi cuộc khủng hoảng kinh tế bắt đầu. |
| Phủ định |
The vice president had not assumed office by the time the scandal broke.
|
Phó tổng thống vẫn chưa nhậm chức vào thời điểm vụ bê bối nổ ra. |
| Nghi vấn |
Had the new CEO assumed office when the merger was announced?
|
CEO mới đã nhậm chức khi thông báo sáp nhập được công bố chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The President assumes office in January every four years.
|
Tổng thống nhậm chức vào tháng Giêng cứ mỗi bốn năm một lần. |
| Phủ định |
She does not assume office until the official ceremony.
|
Cô ấy không nhậm chức cho đến buổi lễ chính thức. |
| Nghi vấn |
Does the new CEO assume office next week?
|
Có phải CEO mới sẽ nhậm chức vào tuần tới không? |