(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ term of office
B2

term of office

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiệm kỳ thời gian tại chức thời gian nắm quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Term of office'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian cố định hoặc giới hạn mà một chức vụ kéo dài hoặc được dự định kéo dài.

Definition (English Meaning)

A fixed or limited period for which something, e.g. office, lasts or is intended to last.

Ví dụ Thực tế với 'Term of office'

  • "The President can only serve two terms of office."

    "Tổng thống chỉ có thể phục vụ hai nhiệm kỳ."

  • "His term of office was marked by significant economic growth."

    "Nhiệm kỳ của ông được đánh dấu bằng sự tăng trưởng kinh tế đáng kể."

  • "The mayor is nearing the end of his first term of office."

    "Thị trưởng đang gần kết thúc nhiệm kỳ đầu tiên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Term of office'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: term of office
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Term of office'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'term of office' đề cập đến khoảng thời gian mà một người nắm giữ một vị trí chính thức, đặc biệt là trong chính phủ hoặc tổ chức. Nó thường liên quan đến việc bầu cử hoặc bổ nhiệm, và có thể được xác định bởi luật pháp, quy định hoặc thỏa thuận. Khác với 'tenure', thường ám chỉ sự ổn định và lâu dài hơn trong công việc, 'term of office' nhấn mạnh thời gian cụ thể được giao cho vị trí đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during at the end of

* **in a term of office:** Chỉ việc thực hiện hành động gì đó trong suốt nhiệm kỳ. Ví dụ: 'He implemented many reforms in his term of office.'
* **during a term of office:** Tương tự như 'in', nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra sự kiện. Ví dụ: 'He faced several crises during his term of office.'
* **at the end of a term of office:** Chỉ thời điểm kết thúc nhiệm kỳ. Ví dụ: 'He retired at the end of his term of office.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Term of office'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a president exceeds their term of office, there is usually a constitutional crisis.
Nếu một tổng thống vượt quá nhiệm kỳ của họ, thường sẽ có một cuộc khủng hoảng hiến pháp.
Phủ định
When a leader's term of office is short, they don't always have time to implement significant reforms.
Khi nhiệm kỳ của một nhà lãnh đạo ngắn, họ không phải lúc nào cũng có thời gian để thực hiện những cải cách quan trọng.
Nghi vấn
If a president's approval rating is low, does that affect their ability to complete their term of office?
Nếu tỷ lệ ủng hộ của một tổng thống thấp, điều đó có ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành nhiệm kỳ của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)