refugee applicant
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refugee applicant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đã nộp đơn xin tị nạn.
Ví dụ Thực tế với 'Refugee applicant'
-
"The refugee applicant had to fill out a detailed form."
"Người xin tị nạn phải điền vào một mẫu đơn chi tiết."
-
"The number of refugee applicants has increased significantly in recent years."
"Số lượng người xin tị nạn đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refugee applicant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: refugee applicant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refugee applicant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ một cá nhân đang trong quá trình xin được công nhận là người tị nạn. Nó nhấn mạnh tình trạng *đang chờ* quyết định, khác với 'refugee' (người tị nạn) đã được chấp nhận. Thái nghĩa của 'applicant' (người nộp đơn) ngụ ý một quy trình chính thức và sự chủ động của người đó trong việc tìm kiếm sự bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc nộp đơn. Ví dụ: 'He is a refugee applicant for asylum.' (Anh ấy là người xin tị nạn để được tị nạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refugee applicant'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the refugee applicant's story is truly inspiring.
|
Ồ, câu chuyện của người xin tị nạn thực sự rất truyền cảm hứng. |
| Phủ định |
Alas, the refugee applicant didn't meet all the requirements.
|
Than ôi, người xin tị nạn đã không đáp ứng được tất cả các yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Hey, is that the refugee applicant we were expecting?
|
Này, đó có phải là người xin tị nạn mà chúng ta đang mong đợi không? |