(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-synchronization
C1

non-synchronization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không đồng bộ tình trạng không đồng bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-synchronization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc điều kiện không xảy ra hoặc hoạt động cùng thời điểm hoặc cùng tốc độ; sự không đồng bộ.

Definition (English Meaning)

The state or condition of not occurring or operating at the same time or rate.

Ví dụ Thực tế với 'Non-synchronization'

  • "The non-synchronization between the two systems led to data corruption."

    "Sự không đồng bộ giữa hai hệ thống đã dẫn đến lỗi dữ liệu."

  • "The audio and video non-synchronization made the recording unusable."

    "Sự không đồng bộ giữa âm thanh và video khiến cho bản ghi không thể sử dụng được."

  • "Non-synchronization of clocks in distributed systems can cause serious problems."

    "Sự không đồng bộ của đồng hồ trong các hệ thống phân tán có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-synchronization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-synchronization
  • Adjective: non-synchronous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

latency(độ trễ)
jitter(dao động)
real-time(thời gian thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghệ thông tin Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Non-synchronization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến hệ thống máy tính, mạng, và truyền thông. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt tính đồng bộ, có thể dẫn đến lỗi, chậm trễ, hoặc các vấn đề khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'non-synchronization of': được sử dụng để chỉ sự không đồng bộ của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The non-synchronization of the data caused an error.'
'non-synchronization in': được sử dụng để chỉ sự không đồng bộ trong một ngữ cảnh rộng hơn. Ví dụ: 'There was non-synchronization in the network due to latency.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-synchronization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)