at risk of
Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At risk of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nguy cơ bị tổn hại, thiệt hại hoặc gặp điều không may.
Definition (English Meaning)
Exposed to the possibility of being harmed or damaged.
Ví dụ Thực tế với 'At risk of'
-
"The company is at risk of bankruptcy if they don't find new investors."
"Công ty có nguy cơ phá sản nếu họ không tìm được nhà đầu tư mới."
-
"Children living in poverty are at risk of malnutrition."
"Trẻ em sống trong nghèo đói có nguy cơ bị suy dinh dưỡng."
-
"The coral reefs are at risk of disappearing due to climate change."
"Các rặng san hô có nguy cơ biến mất do biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'At risk of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At risk of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc điều kiện có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự tồn tại của một mối đe dọa tiềm tàng. Sắc thái nghĩa thường mang tính trang trọng hơn so với các cách diễn đạt thông thường như 'có thể bị'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' theo sau 'at risk' để chỉ ra điều gì hoặc ai đang đối mặt với nguy cơ. Ví dụ: 'at risk of losing money' (có nguy cơ mất tiền), 'at risk of becoming homeless' (có nguy cơ trở thành vô gia cư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'At risk of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.