(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ at risk of
B2

at risk of

Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

có nguy cơ đứng trước nguy cơ bên bờ vực của
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'At risk of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nguy cơ bị tổn hại, thiệt hại hoặc gặp điều không may.

Definition (English Meaning)

Exposed to the possibility of being harmed or damaged.

Ví dụ Thực tế với 'At risk of'

  • "The company is at risk of bankruptcy if they don't find new investors."

    "Công ty có nguy cơ phá sản nếu họ không tìm được nhà đầu tư mới."

  • "Children living in poverty are at risk of malnutrition."

    "Trẻ em sống trong nghèo đói có nguy cơ bị suy dinh dưỡng."

  • "The coral reefs are at risk of disappearing due to climate change."

    "Các rặng san hô có nguy cơ biến mất do biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'At risk of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vulnerable to(dễ bị tổn thương) susceptible to(dễ mắc phải)
in danger of(trong tình trạng nguy hiểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

safe from(an toàn khỏi)
protected from(được bảo vệ khỏi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'At risk of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc điều kiện có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự tồn tại của một mối đe dọa tiềm tàng. Sắc thái nghĩa thường mang tính trang trọng hơn so với các cách diễn đạt thông thường như 'có thể bị'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' theo sau 'at risk' để chỉ ra điều gì hoặc ai đang đối mặt với nguy cơ. Ví dụ: 'at risk of losing money' (có nguy cơ mất tiền), 'at risk of becoming homeless' (có nguy cơ trở thành vô gia cư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'At risk of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)