being present
Tính từ + Danh động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Being present'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoàn toàn nhận thức và tham gia vào khoảnh khắc hiện tại, không phán xét hoặc xao nhãng.
Definition (English Meaning)
The state of being fully aware and engaged in the current moment, without judgment or distraction.
Ví dụ Thực tế với 'Being present'
-
"Being present allows you to fully appreciate the beauty of everyday moments."
"Sống trong hiện tại cho phép bạn đánh giá đầy đủ vẻ đẹp của những khoảnh khắc hàng ngày."
-
"She is working on being more present with her children."
"Cô ấy đang cố gắng hiện diện nhiều hơn với các con."
-
"Being present during a conversation shows that you value the other person."
"Hiện diện trong một cuộc trò chuyện cho thấy bạn coi trọng người đối diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Being present'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: be (to be present)
- Adjective: present
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Being present'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự chủ động tập trung vào hiện tại, thay vì suy nghĩ về quá khứ hoặc lo lắng về tương lai. Nó thường liên quan đến các hoạt động như thiền định, chánh niệm và sống chậm. Khác với 'attendance' (sự có mặt), 'being present' tập trung vào sự tham gia tinh thần và cảm xúc chứ không chỉ đơn thuần là thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'being present in', ta nhấn mạnh sự hiện diện trong một tình huống hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'Being present in the meeting'. Khi dùng 'being present to', ta nhấn mạnh sự sẵn sàng và khả năng đáp ứng nhu cầu của người khác hoặc tình huống. Ví dụ: 'Being present to your child's needs'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Being present'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.