(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attention to detail
B2

attention to detail

Danh từ (Cụm từ)

Nghĩa tiếng Việt

tính cẩn trọng chú ý đến chi tiết tỉ mỉ cẩn thận đến từng chi tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attention to detail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng chú ý và xem xét cẩn thận tất cả các chi tiết nhỏ hoặc khía cạnh của một vấn đề.

Definition (English Meaning)

The ability to notice and carefully consider all the small parts or aspects of something.

Ví dụ Thực tế với 'Attention to detail'

  • "Attention to detail is crucial in this role."

    "Sự chú ý đến chi tiết là rất quan trọng trong vai trò này."

  • "The job requires excellent attention to detail."

    "Công việc này đòi hỏi sự chú ý tuyệt vời đến chi tiết."

  • "Her attention to detail ensures accuracy in her work."

    "Sự chú ý đến chi tiết của cô ấy đảm bảo sự chính xác trong công việc của cô ấy."

  • "Applicants should demonstrate strong attention to detail in their resumes."

    "Các ứng viên nên thể hiện sự chú ý cao đến chi tiết trong hồ sơ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attention to detail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý nhân sự Kỹ năng mềm

Ghi chú Cách dùng 'Attention to detail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một phẩm chất quan trọng trong công việc, đặc biệt là những công việc đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận. Nó nhấn mạnh khả năng phát hiện ra những lỗi nhỏ, sự khác biệt tinh tế và các chi tiết quan trọng mà người khác có thể bỏ qua. Khác với 'meticulousness' (tỉ mỉ), cụm từ này tập trung vào khả năng nhận diện và ghi nhớ chi tiết hơn là chỉ đơn thuần làm một cách cẩn thận. Khác với 'thoroughness' (kỹ lưỡng), cụm từ này nhấn mạnh việc tập trung vào các chi tiết nhỏ, thay vì kiểm tra mọi thứ một cách bao quát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* 'attention *to* detail': chỉ sự chú ý hướng đến các chi tiết. Ví dụ: 'He has great attention *to* detail.' (Anh ấy có sự chú ý tuyệt vời đến chi tiết). * 'attention *for* detail': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ sự chú ý được thể hiện cho một chi tiết cụ thể nào đó, hoặc khả năng thể hiện sự chú ý đến chi tiết. Ví dụ: 'This job requires an eye and attention *for* detail'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attention to detail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)