audacious project
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audacious project'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận những rủi ro táo bạo một cách đáng ngạc nhiên.
Definition (English Meaning)
Showing a willingness to take surprisingly bold risks.
Ví dụ Thực tế với 'Audacious project'
-
"He outlined an audacious plan to transform the company."
"Anh ấy vạch ra một kế hoạch táo bạo để chuyển đổi công ty."
-
"They embarked on an audacious project to build a bridge across the river."
"Họ bắt tay vào một dự án táo bạo để xây dựng một cây cầu bắc qua sông."
-
"Her audacious plan to climb Mount Everest surprised everyone."
"Kế hoạch táo bạo leo lên đỉnh Everest của cô ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Audacious project'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: project
- Adjective: audacious
- Adverb: audaciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Audacious project'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Audacious thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự dũng cảm và sáng tạo trong việc vượt qua giới hạn. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng có thể ám chỉ sự liều lĩnh hoặc ngạo mạn, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'bold': 'bold' đơn thuần chỉ sự dũng cảm, còn 'audacious' nhấn mạnh sự táo bạo đến mức gây ngạc nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Audacious project'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.