(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ audacious project
C1

audacious project

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dự án táo bạo kế hoạch đầy tham vọng dự án phi thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audacious project'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận những rủi ro táo bạo một cách đáng ngạc nhiên.

Definition (English Meaning)

Showing a willingness to take surprisingly bold risks.

Ví dụ Thực tế với 'Audacious project'

  • "He outlined an audacious plan to transform the company."

    "Anh ấy vạch ra một kế hoạch táo bạo để chuyển đổi công ty."

  • "They embarked on an audacious project to build a bridge across the river."

    "Họ bắt tay vào một dự án táo bạo để xây dựng một cây cầu bắc qua sông."

  • "Her audacious plan to climb Mount Everest surprised everyone."

    "Kế hoạch táo bạo leo lên đỉnh Everest của cô ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Audacious project'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: project
  • Adjective: audacious
  • Adverb: audaciously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bold(táo bạo, dũng cảm)
daring(liều lĩnh, gan dạ)
intrepid(dũng cảm, gan dạ)
enterprising(mạnh dạn, dám nghĩ dám làm)

Trái nghĩa (Antonyms)

cautious(thận trọng)
timid(rụt rè)
reserved(kín đáo, dè dặt)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
ambition(tham vọng)
risk(rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh/Quản lý/Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Audacious project'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Audacious thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự dũng cảm và sáng tạo trong việc vượt qua giới hạn. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng có thể ám chỉ sự liều lĩnh hoặc ngạo mạn, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'bold': 'bold' đơn thuần chỉ sự dũng cảm, còn 'audacious' nhấn mạnh sự táo bạo đến mức gây ngạc nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Audacious project'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)