audio amplification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audio amplification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tăng biên độ hoặc cường độ của tín hiệu âm thanh.
Definition (English Meaning)
The process of increasing the amplitude or strength of an audio signal.
Ví dụ Thực tế với 'Audio amplification'
-
"The audio amplification in this venue is excellent."
"Hệ thống khuếch đại âm thanh ở địa điểm này rất tuyệt vời."
-
"Proper audio amplification is crucial for a successful concert."
"Khuếch đại âm thanh thích hợp là rất quan trọng cho một buổi hòa nhạc thành công."
-
"The audio amplification system malfunctioned during the presentation."
"Hệ thống khuếch đại âm thanh bị trục trặc trong buổi thuyết trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Audio amplification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: amplify
- Adjective: audio, amplified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Audio amplification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình khuếch đại tín hiệu âm thanh, làm cho âm thanh lớn hơn và rõ ràng hơn. Thường được sử dụng trong các hệ thống âm thanh, thiết bị điện tử, và phòng thu âm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng được khuếch đại. Ví dụ: audio amplification of speech (khuếch đại âm thanh của giọng nói).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Audio amplification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.