auditory processing disorder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auditory processing disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng ảnh hưởng đến cách não bộ xử lý thông tin thính giác. Những người mắc chứng rối loạn xử lý thính giác gặp khó khăn trong việc hiểu lời nói trong môi trường ồn ào, làm theo hướng dẫn và phân biệt giữa các từ có âm thanh tương tự.
Definition (English Meaning)
A condition that affects the way the brain processes auditory information. People with APD have difficulty understanding speech in noisy environments, following directions, and discriminating between similar-sounding words.
Ví dụ Thực tế với 'Auditory processing disorder'
-
"The child was diagnosed with auditory processing disorder after struggling to follow instructions in class."
"Đứa trẻ được chẩn đoán mắc chứng rối loạn xử lý thính giác sau khi gặp khó khăn trong việc làm theo hướng dẫn trên lớp."
-
"Early intervention is crucial for children with auditory processing disorder."
"Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em mắc chứng rối loạn xử lý thính giác."
-
"Assistive listening devices can help individuals with auditory processing disorder."
"Các thiết bị trợ thính có thể giúp những người mắc chứng rối loạn xử lý thính giác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Auditory processing disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: auditory processing disorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Auditory processing disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Auditory processing disorder (APD) không phải là mất thính giác hoặc vấn đề về trí thông minh. Đó là một khó khăn cụ thể với các quá trình thính giác. Cần phân biệt với các vấn đề thính giác ngoại biên (peripheral hearing loss) và các rối loạn ngôn ngữ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Auditory processing disorder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.