(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autonomous individual
C1

autonomous individual

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cá nhân tự chủ người có tính tự chủ cá nhân độc lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autonomous individual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có quyền tự chủ, tự quản lý hoặc kiểm soát các công việc của riêng mình; độc lập.

Definition (English Meaning)

Having the freedom to govern itself or control its own affairs; independent.

Ví dụ Thực tế với 'Autonomous individual'

  • "The university is an autonomous institution, free from government control."

    "Trường đại học là một tổ chức tự chủ, không chịu sự kiểm soát của chính phủ."

  • "A truly democratic society depends on the participation of informed and autonomous individuals."

    "Một xã hội dân chủ thực sự phụ thuộc vào sự tham gia của những cá nhân có hiểu biết và tự chủ."

  • "The goal of therapy is often to help patients become more autonomous individuals."

    "Mục tiêu của trị liệu thường là giúp bệnh nhân trở thành những cá nhân tự chủ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autonomous individual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: autonomous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-governing individual(cá nhân tự quản)
independent person(người độc lập)
self-reliant individual(cá nhân tự lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependent individual(cá nhân phụ thuộc)
subservient individual(cá nhân phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Autonomous individual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Autonomous nhấn mạnh khả năng tự quyết định và hành động mà không chịu sự kiểm soát quá mức từ bên ngoài. Nó vượt ra ngoài sự độc lập đơn thuần để bao hàm khả năng tự lập quy tắc và đưa ra lựa chọn một cách lý trí. So với 'independent' (độc lập), 'autonomous' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về khả năng tự quản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

‘Autonomous from’ nhấn mạnh sự tách biệt khỏi một thực thể kiểm soát. Ví dụ: 'an autonomous region from the central government'. ‘Autonomous of’ nhấn mạnh sự độc lập khỏi ảnh hưởng hoặc tác động bên ngoài. Ví dụ: 'autonomous of external influence'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autonomous individual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)