independent person
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người không bị kiểm soát hoặc hỗ trợ bởi bất kỳ ai khác; tự lực.
Definition (English Meaning)
A person who is not controlled or supported by anyone else; self-reliant.
Ví dụ Thực tế với 'Independent person'
-
"She is an independent person who makes her own decisions."
"Cô ấy là một người độc lập, người tự đưa ra quyết định của mình."
-
"Becoming an independent person requires courage and determination."
"Trở thành một người độc lập đòi hỏi sự can đảm và quyết tâm."
-
"He is an independent person and doesn't like to ask for help."
"Anh ấy là một người độc lập và không thích nhờ người khác giúp đỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Independent person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: independent
- Adverb: independently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Independent person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng tự chủ, tự quyết định và tự chịu trách nhiệm của một cá nhân. Nó thường được dùng để miêu tả những người có khả năng tự kiếm sống, đưa ra quyết định độc lập và không phụ thuộc vào người khác về mặt tài chính, tình cảm hoặc tinh thần. Khác với 'self-sufficient' (tự cung tự cấp) thường ám chỉ khả năng tự đáp ứng mọi nhu cầu về vật chất, 'independent' nhấn mạnh sự tự do về ý chí và hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Independent of’ thường được sử dụng để chỉ sự độc lập khỏi một yếu tố, tác nhân cụ thể (ví dụ: 'independent of parental support'). ‘Independent from’ cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh sự tách biệt hoàn toàn hoặc tránh xa một điều gì đó (ví dụ: 'independent from outside influence').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent person'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.