dependent individual
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependent individual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người phụ thuộc vào người khác về hỗ trợ tài chính, chăm sóc hoặc các nhu yếu phẩm khác.
Definition (English Meaning)
A person who relies on another for financial support, care, or other necessities.
Ví dụ Thực tế với 'Dependent individual'
-
"A dependent individual may be eligible for certain government assistance programs."
"Một cá nhân phụ thuộc có thể đủ điều kiện cho một số chương trình hỗ trợ của chính phủ."
-
"The tax law allows deductions for each dependent individual in a household."
"Luật thuế cho phép khấu trừ cho mỗi cá nhân phụ thuộc trong một hộ gia đình."
-
"The state provides assistance to dependent individuals with disabilities."
"Nhà nước cung cấp hỗ trợ cho các cá nhân phụ thuộc bị khuyết tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dependent individual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dependent individual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh tế và xã hội học để chỉ những người không thể tự mình đáp ứng các nhu cầu cơ bản. Nó có thể bao gồm trẻ em, người già, người khuyết tật, hoặc những người không có khả năng làm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cả 'on' và 'upon' đều có thể được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc. Ví dụ: 'The child is dependent on his parents' hoặc 'The elderly woman is dependent upon her children for care'. Sự khác biệt giữa 'on' và 'upon' rất nhỏ và thường có thể thay thế cho nhau trong trường hợp này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependent individual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.