avoiding the sun
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avoiding the sun'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Ví dụ Thực tế với 'Avoiding the sun'
-
"Avoiding the sun is crucial for preventing skin cancer."
"Tránh ánh nắng mặt trời là rất quan trọng để ngăn ngừa ung thư da."
-
"She's been avoiding the sun since her doctor warned her about skin damage."
"Cô ấy đã tránh ánh nắng mặt trời kể từ khi bác sĩ cảnh báo về tổn thương da."
-
"Avoiding the sun during peak hours can significantly reduce your risk of sunburn."
"Tránh ánh nắng mặt trời trong những giờ cao điểm có thể giảm đáng kể nguy cơ cháy nắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avoiding the sun'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: avoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avoiding the sun'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ví dụ như sử dụng kem chống nắng, mặc quần áo dài tay, đội mũ rộng vành, và tìm bóng râm. Khác với 'sunscreen' chỉ tập trung vào việc sử dụng sản phẩm bảo vệ, 'avoiding the sun' bao hàm một loạt các hành động chủ động để giảm thiểu tiếp xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Avoiding something from something': hiếm khi được sử dụng với cấu trúc này. 'Avoiding something by doing something': dùng để chỉ việc tránh cái gì đó bằng cách làm gì đó khác. Ví dụ: 'Avoiding the sun by wearing a hat'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avoiding the sun'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.