(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avoiding the sun
B1

avoiding the sun

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

tránh nắng hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avoiding the sun'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

Definition (English Meaning)

The act of staying away from direct sunlight.

Ví dụ Thực tế với 'Avoiding the sun'

  • "Avoiding the sun is crucial for preventing skin cancer."

    "Tránh ánh nắng mặt trời là rất quan trọng để ngăn ngừa ung thư da."

  • "She's been avoiding the sun since her doctor warned her about skin damage."

    "Cô ấy đã tránh ánh nắng mặt trời kể từ khi bác sĩ cảnh báo về tổn thương da."

  • "Avoiding the sun during peak hours can significantly reduce your risk of sunburn."

    "Tránh ánh nắng mặt trời trong những giờ cao điểm có thể giảm đáng kể nguy cơ cháy nắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avoiding the sun'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shunning sunlight(tránh né ánh nắng)
evading the sun(né tránh ánh nắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

sunbathing(tắm nắng)
soaking up the sun(hấp thụ ánh nắng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Avoiding the sun'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ví dụ như sử dụng kem chống nắng, mặc quần áo dài tay, đội mũ rộng vành, và tìm bóng râm. Khác với 'sunscreen' chỉ tập trung vào việc sử dụng sản phẩm bảo vệ, 'avoiding the sun' bao hàm một loạt các hành động chủ động để giảm thiểu tiếp xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

'Avoiding something from something': hiếm khi được sử dụng với cấu trúc này. 'Avoiding something by doing something': dùng để chỉ việc tránh cái gì đó bằng cách làm gì đó khác. Ví dụ: 'Avoiding the sun by wearing a hat'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avoiding the sun'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)