baby wipes
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baby wipes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khăn ướt dùng để lau cho em bé, đặc biệt là sau khi thay tã.
Definition (English Meaning)
Moistened towelettes used for cleaning babies, especially after a diaper change.
Ví dụ Thực tế với 'Baby wipes'
-
"She used baby wipes to clean the baby's hands and face."
"Cô ấy dùng khăn ướt để lau tay và mặt cho em bé."
-
"Remember to bring baby wipes when you go out with the baby."
"Nhớ mang theo khăn ướt khi bạn ra ngoài với em bé."
-
"These baby wipes are fragrance-free and hypoallergenic."
"Loại khăn ướt này không có mùi hương và không gây dị ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Baby wipes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: baby wipes
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Baby wipes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được bán theo gói lớn và được sử dụng một lần. Khác với khăn mặt thông thường, baby wipes thường được tẩm dung dịch làm sạch nhẹ nhàng và không cần giặt lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Baby wipes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.