baby powder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baby powder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại phấn, thường được làm từ bột talc, được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm ma sát, đặc biệt là trên da em bé.
Definition (English Meaning)
A powder, usually made of talc, used to prevent or relieve chafing, especially on babies.
Ví dụ Thực tế với 'Baby powder'
-
"She sprinkled baby powder on her baby's bottom."
"Cô ấy rắc phấn rôm lên mông của em bé."
-
"Baby powder helps to keep the baby's skin dry and prevent diaper rash."
"Phấn rôm giúp giữ cho da em bé khô ráo và ngăn ngừa hăm tã."
-
"Some people use baby powder to absorb moisture and reduce body odor."
"Một số người sử dụng phấn rôm để thấm hút mồ hôi và giảm mùi cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Baby powder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: baby powder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Baby powder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Baby powder thường được sử dụng sau khi tắm hoặc thay tã để giữ cho da khô ráo và giảm nguy cơ hăm tã. Thành phần chính thường là bột talc hoặc bột bắp. Cần lưu ý về những tranh cãi xung quanh việc sử dụng bột talc liên quan đến sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' dùng để chỉ vị trí thoa phấn (ví dụ: 'apply baby powder on the baby's skin'). 'with' dùng để chỉ việc dùng cái gì để làm việc gì (ví dụ: 'treat the rash with baby powder').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Baby powder'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Applying baby powder helps prevent diaper rash.
|
Thoa phấn rôm giúp ngăn ngừa hăm tã. |
| Phủ định |
Avoiding baby powder is not always necessary, but some parents prefer it.
|
Việc tránh dùng phấn rôm không phải lúc nào cũng cần thiết, nhưng một số phụ huynh thích như vậy hơn. |
| Nghi vấn |
Is using baby powder recommended for all infants?
|
Có phải việc sử dụng phấn rôm được khuyến nghị cho tất cả trẻ sơ sinh không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the party starts, she will have used all the baby powder to decorate the cake.
|
Trước khi bữa tiệc bắt đầu, cô ấy sẽ đã sử dụng hết phấn rôm để trang trí bánh. |
| Phủ định |
He won't have needed to buy more baby powder because the store had a large supply.
|
Anh ấy sẽ không cần phải mua thêm phấn rôm vì cửa hàng có nguồn cung lớn. |
| Nghi vấn |
Will they have finished applying baby powder to the baby by the time we arrive?
|
Liệu họ đã bôi xong phấn rôm cho em bé vào thời điểm chúng ta đến chưa? |