(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ background
B1

background

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý lịch nền bối cảnh lai lịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Background'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần phía sau, khung cảnh phía sau; nền (trong tranh, ảnh); bối cảnh.

Definition (English Meaning)

The area or things behind what is most important; the part of a picture or scene that is furthest from the viewer.

Ví dụ Thực tế với 'Background'

  • "The mountains formed a stunning background to the lake."

    "Những ngọn núi tạo thành một bối cảnh tuyệt đẹp cho hồ nước."

  • "Can you tell me about your professional background?"

    "Bạn có thể cho tôi biết về kinh nghiệm làm việc của bạn được không?"

  • "The music provided a relaxing background to our conversation."

    "Âm nhạc tạo nên một nền thư giãn cho cuộc trò chuyện của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Background'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Công nghệ thông tin Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Background'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ phần không gian hoặc các yếu tố nằm phía sau chủ thể chính. Có thể dùng trong nghĩa đen (như trong nhiếp ảnh, hội họa) hoặc nghĩa bóng (bối cảnh xã hội, lịch sử).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

`in the background`: ở phía sau, trong bối cảnh. `against a background of`: trên nền, nổi bật trên nền.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Background'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)