(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slide
A2

slide

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trượt lướt sự trượt trang trình chiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trượt, lướt nhẹ trên một bề mặt trong khi vẫn tiếp xúc liên tục với nó.

Definition (English Meaning)

To move smoothly along a surface while maintaining continuous contact with it.

Ví dụ Thực tế với 'Slide'

  • "The children were sliding on the ice."

    "Những đứa trẻ đang trượt trên băng."

  • "The car slid on the icy road."

    "Chiếc xe trượt trên con đường đóng băng."

  • "Please advance to the next slide."

    "Xin vui lòng chuyển sang slide tiếp theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Slide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ sự di chuyển dễ dàng, nhanh chóng trên một bề mặt nhẵn. Khác với 'slip' (trượt chân, mất thăng bằng). 'Glide' cũng mang nghĩa trượt nhưng thường ám chỉ sự trượt nhẹ nhàng, duyên dáng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across down

'Slide on/across' chỉ sự trượt trên một bề mặt. 'Slide down' chỉ sự trượt xuống dốc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)