bakeshop
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bakeshop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cửa hàng bánh, nơi bán các loại bánh nướng như bánh mì, bánh ngọt và bánh nướng.
Ví dụ Thực tế với 'Bakeshop'
-
"She bought a delicious cake at the local bakeshop."
"Cô ấy đã mua một chiếc bánh ngon tại cửa hàng bánh địa phương."
-
"The aroma from the bakeshop filled the street."
"Mùi thơm từ cửa hàng bánh lan tỏa khắp con phố."
-
"We stopped at the bakeshop to pick up some croissants for breakfast."
"Chúng tôi dừng lại ở cửa hàng bánh để mua vài chiếc bánh sừng bò cho bữa sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bakeshop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bakeshop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bakeshop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bakeshop' thường được dùng để chỉ một cửa hàng nhỏ, chuyên bán các loại bánh tự làm. Nó mang sắc thái ấm cúng và gần gũi hơn so với 'bakery' (tiệm bánh), mặc dù hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. 'Bakery' có thể ám chỉ một cơ sở sản xuất bánh lớn hơn, có thể bán buôn lẫn bán lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bakeshop'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had opened a bakeshop last year, she would be much richer now.
|
Nếu cô ấy đã mở một cửa hàng bánh năm ngoái, giờ cô ấy đã giàu hơn nhiều rồi. |
| Phủ định |
If they hadn't invested in that bakeshop, they would have lost all their money.
|
Nếu họ không đầu tư vào cửa hàng bánh đó, họ đã mất hết tiền rồi. |
| Nghi vấn |
If he had known the bakeshop was failing, would he be working there now?
|
Nếu anh ấy biết cửa hàng bánh đang thất bại, liệu anh ấy có còn làm ở đó bây giờ không? |