(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bakeshop
A2

bakeshop

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cửa hàng bánh tiệm bánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bakeshop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cửa hàng bánh, nơi bán các loại bánh nướng như bánh mì, bánh ngọt và bánh nướng.

Definition (English Meaning)

A shop where baked goods such as bread, cakes, and pastries are sold.

Ví dụ Thực tế với 'Bakeshop'

  • "She bought a delicious cake at the local bakeshop."

    "Cô ấy đã mua một chiếc bánh ngon tại cửa hàng bánh địa phương."

  • "The aroma from the bakeshop filled the street."

    "Mùi thơm từ cửa hàng bánh lan tỏa khắp con phố."

  • "We stopped at the bakeshop to pick up some croissants for breakfast."

    "Chúng tôi dừng lại ở cửa hàng bánh để mua vài chiếc bánh sừng bò cho bữa sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bakeshop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bakeshop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bread(bánh mì)
cake(bánh ngọt)
pastry(bánh nướng)
cookie(bánh quy)
donut(bánh rán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Bakeshop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bakeshop' thường được dùng để chỉ một cửa hàng nhỏ, chuyên bán các loại bánh tự làm. Nó mang sắc thái ấm cúng và gần gũi hơn so với 'bakery' (tiệm bánh), mặc dù hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. 'Bakery' có thể ám chỉ một cơ sở sản xuất bánh lớn hơn, có thể bán buôn lẫn bán lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bakeshop'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had opened a bakeshop last year, she would be much richer now.
Nếu cô ấy đã mở một cửa hàng bánh năm ngoái, giờ cô ấy đã giàu hơn nhiều rồi.
Phủ định
If they hadn't invested in that bakeshop, they would have lost all their money.
Nếu họ không đầu tư vào cửa hàng bánh đó, họ đã mất hết tiền rồi.
Nghi vấn
If he had known the bakeshop was failing, would he be working there now?
Nếu anh ấy biết cửa hàng bánh đang thất bại, liệu anh ấy có còn làm ở đó bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)