bank heist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bank heist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cướp ngân hàng.
Definition (English Meaning)
The act of robbing a bank.
Ví dụ Thực tế với 'Bank heist'
-
"The police are investigating the bank heist that occurred yesterday."
"Cảnh sát đang điều tra vụ cướp ngân hàng xảy ra ngày hôm qua."
-
"The bank heist was carefully planned and executed."
"Vụ cướp ngân hàng được lên kế hoạch và thực hiện một cách cẩn thận."
-
"Hollywood movies often depict elaborate bank heists."
"Phim Hollywood thường mô tả những vụ cướp ngân hàng công phu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bank heist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bank heist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bank heist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một vụ cướp ngân hàng có kế hoạch và sử dụng vũ lực hoặc đe dọa. Nó mang tính chất nghiêm trọng hơn so với việc chỉ đơn thuần 'robbing a bank'. 'Heist' nhấn mạnh vào yếu tố táo bạo và đôi khi là sự phức tạp của vụ cướp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về chi tiết của vụ cướp, ta có thể dùng 'of': 'The details of the bank heist are still unknown.' (Chi tiết vụ cướp ngân hàng vẫn chưa được biết.) Khi nói về một vụ cướp diễn ra ở đâu đó, ta có thể dùng 'in': 'There was a bank heist in broad daylight.' (Có một vụ cướp ngân hàng diễn ra giữa ban ngày.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bank heist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.