bare metal server
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bare metal server'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy chủ vật lý chuyên dụng cho một người thuê hoặc khách hàng duy nhất. Nó không được ảo hóa, nghĩa là hệ điều hành chạy trực tiếp trên phần cứng mà không cần trình ảo hóa.
Definition (English Meaning)
A physical computer server that is dedicated to a single tenant or customer. It is not virtualized, meaning the operating system runs directly on the hardware without a hypervisor.
Ví dụ Thực tế với 'Bare metal server'
-
"The company chose a bare metal server to handle its demanding database workload."
"Công ty đã chọn một máy chủ bare metal để xử lý khối lượng công việc cơ sở dữ liệu khắt khe của mình."
-
"Bare metal servers offer greater control and customization compared to virtual machines."
"Máy chủ bare metal cung cấp khả năng kiểm soát và tùy chỉnh lớn hơn so với máy ảo."
-
"Businesses often use bare metal servers for latency-sensitive applications."
"Các doanh nghiệp thường sử dụng máy chủ bare metal cho các ứng dụng nhạy cảm về độ trễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bare metal server'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bare metal server
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bare metal server'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bare metal servers cung cấp hiệu suất cao hơn so với máy chủ ảo (virtual machines) vì chúng không có overhead của lớp ảo hóa. Chúng thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tài nguyên lớn như cơ sở dữ liệu, phân tích dữ liệu lớn và chơi game.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' dùng để chỉ vị trí của hệ điều hành (ví dụ: The operating system runs on the bare metal server). 'for' dùng để chỉ mục đích sử dụng của máy chủ (ví dụ: Bare metal servers are used for high-performance computing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bare metal server'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.