barren place
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barren place'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(đất đai) cằn cỗi, không thể sản xuất ra nhiều hoặc bất kỳ thảm thực vật nào.
Definition (English Meaning)
(of land) too poor to produce much or any vegetation.
Ví dụ Thực tế với 'Barren place'
-
"The desert is a barren place, with little vegetation."
"Sa mạc là một nơi cằn cỗi, với rất ít thảm thực vật."
-
"The barren landscape stretched for miles."
"Phong cảnh cằn cỗi trải dài hàng dặm."
-
"The soil was so barren that nothing could grow."
"Đất cằn cỗi đến nỗi không có gì có thể mọc được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barren place'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: barren
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barren place'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'barren' thường dùng để mô tả đất đai hoặc vùng đất không có khả năng phát triển cây cối do thiếu chất dinh dưỡng, nước hoặc các điều kiện phù hợp. Nó có thể ám chỉ sự khô cằn, hoang vu và thiếu sức sống. So với 'infertile', 'barren' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự thiếu khả năng sinh sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Barren of' được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt một thứ gì đó. Ví dụ, 'The land is barren of trees.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barren place'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.