(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ baseborn
C2

baseborn

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

xuất thân hèn kém hạ tiện con hoang (mang tính miệt thị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baseborn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xuất thân hèn kém; hạ tiện; con hoang.

Definition (English Meaning)

Of humble birth; lowborn; illegitimate.

Ví dụ Thực tế với 'Baseborn'

  • "The baseborn son of a nobleman was often denied his rightful inheritance."

    "Người con hoang của một nhà quý tộc thường bị từ chối quyền thừa kế chính đáng của mình."

  • "He was considered baseborn and unworthy of the princess's hand."

    "Anh ta bị coi là có xuất thân hèn kém và không xứng đáng với công chúa."

  • "In those times, baseborn children faced significant social stigma."

    "Vào thời đó, những đứa trẻ có xuất thân hèn kém phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Baseborn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: baseborn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lowborn(xuất thân thấp kém)
illegitimate(ngoài giá thú, con hoang)
meanly born(xuất thân hèn hạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

aristocracy(giới quý tộc)
lineage(dòng dõi)
bastard(đứa con hoang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Lịch sử Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Baseborn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'baseborn' mang sắc thái cổ xưa và thường được sử dụng trong văn học để miêu tả sự khinh miệt đối với người có địa vị thấp kém hoặc sinh ra ngoài giá thú. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giai cấp và thường mang ý nghĩa tiêu cực, xúc phạm. So với các từ như 'lowborn' (xuất thân thấp kém) hay 'illegitimate' (ngoài giá thú), 'baseborn' có tính chất trang trọng và gay gắt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Baseborn'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baseborn child was often discriminated against.
Đứa trẻ hèn mọn thường bị phân biệt đối xử.
Phủ định
She was not baseborn, but of noble lineage.
Cô ấy không hèn mọn, mà thuộc dòng dõi quý tộc.
Nghi vấn
Was he considered baseborn because of his parents' circumstances?
Có phải anh ta bị coi là hèn mọn vì hoàn cảnh của cha mẹ anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)