baseborn
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baseborn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xuất thân hèn kém; hạ tiện; con hoang.
Definition (English Meaning)
Of humble birth; lowborn; illegitimate.
Ví dụ Thực tế với 'Baseborn'
-
"The baseborn son of a nobleman was often denied his rightful inheritance."
"Người con hoang của một nhà quý tộc thường bị từ chối quyền thừa kế chính đáng của mình."
-
"He was considered baseborn and unworthy of the princess's hand."
"Anh ta bị coi là có xuất thân hèn kém và không xứng đáng với công chúa."
-
"In those times, baseborn children faced significant social stigma."
"Vào thời đó, những đứa trẻ có xuất thân hèn kém phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Baseborn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: baseborn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Baseborn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'baseborn' mang sắc thái cổ xưa và thường được sử dụng trong văn học để miêu tả sự khinh miệt đối với người có địa vị thấp kém hoặc sinh ra ngoài giá thú. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giai cấp và thường mang ý nghĩa tiêu cực, xúc phạm. So với các từ như 'lowborn' (xuất thân thấp kém) hay 'illegitimate' (ngoài giá thú), 'baseborn' có tính chất trang trọng và gay gắt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Baseborn'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baseborn child was often discriminated against.
|
Đứa trẻ hèn mọn thường bị phân biệt đối xử. |
| Phủ định |
She was not baseborn, but of noble lineage.
|
Cô ấy không hèn mọn, mà thuộc dòng dõi quý tộc. |
| Nghi vấn |
Was he considered baseborn because of his parents' circumstances?
|
Có phải anh ta bị coi là hèn mọn vì hoàn cảnh của cha mẹ anh ta không? |