(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wellborn
C2

wellborn

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

dòng dõi quý tộc xuất thân danh giá quý tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wellborn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh ra trong một tầng lớp xã hội cao; thuộc dòng dõi quý tộc.

Definition (English Meaning)

Born of a high social class; of aristocratic descent.

Ví dụ Thực tế với 'Wellborn'

  • "She was a wellborn lady, accustomed to privilege and respect."

    "Cô ấy là một quý cô thuộc dòng dõi quý tộc, quen với đặc quyền và sự kính trọng."

  • "The wellborn families controlled much of the land and wealth."

    "Các gia đình quý tộc kiểm soát phần lớn đất đai và của cải."

  • "He was a wellborn gentleman, known for his impeccable manners."

    "Anh ấy là một quý ông thuộc dòng dõi quý tộc, nổi tiếng với cách cư xử hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wellborn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: wellborn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aristocratic(thuộc giới quý tộc)
noble(cao quý)
blue-blooded(dòng máu xanh (quý tộc))

Trái nghĩa (Antonyms)

common(bình dân)
lowborn(xuất thân thấp kém)
plebeian(thường dân)

Từ liên quan (Related Words)

lineage(dòng dõi)
heredity(tính di truyền, sự kế thừa)
pedigree(phả hệ, gia phả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Wellborn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wellborn' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn chương hoặc khi mô tả các bối cảnh lịch sử. Nó nhấn mạnh nguồn gốc gia đình danh giá và vị thế xã hội cao của một người. So với các từ như 'rich' (giàu có) hoặc 'influential' (có ảnh hưởng), 'wellborn' đặc biệt đề cập đến địa vị được thừa hưởng từ khi sinh ra, chứ không phải do nỗ lực cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wellborn'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)