(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bashful
B1

bashful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

e lệ mắc cỡ ngượng ngùng rụt rè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bashful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngại ngùng thu hút sự chú ý đến bản thân; rụt rè; nhút nhát.

Definition (English Meaning)

Reluctant to draw attention to yourself; shy; timid.

Ví dụ Thực tế với 'Bashful'

  • "The bashful child hid behind his mother's legs."

    "Đứa trẻ nhút nhát trốn sau chân mẹ."

  • "She gave him a bashful smile."

    "Cô ấy nở một nụ cười ngại ngùng với anh ấy."

  • "He was too bashful to ask her to dance."

    "Anh ấy quá nhút nhát để mời cô ấy nhảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bashful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bashful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Bashful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bashful' thường dùng để mô tả một người có tính cách rụt rè, e dè, đặc biệt trong các tình huống xã hội. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'shy' (nhút nhát) và 'timid' (dè dặt). 'Bashful' thường ám chỉ sự ngại ngùng một cách đáng yêu hoặc dễ thương, đặc biệt khi mô tả trẻ em hoặc ai đó đang cảm thấy bối rối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bashful'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Even though he is a talented musician, he remains bashful when performing on stage.
Mặc dù anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, anh ấy vẫn ngại ngùng khi biểu diễn trên sân khấu.
Phủ định
She didn't become bashful until she realized everyone was staring at her.
Cô ấy đã không trở nên ngại ngùng cho đến khi cô nhận ra mọi người đang nhìn chằm chằm vào cô.
Nghi vấn
Because he is bashful, is it difficult for him to make new friends?
Bởi vì anh ấy nhút nhát, có khó khăn cho anh ấy để kết bạn mới không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she weren't so bashful, she would join the drama club.
Nếu cô ấy không quá rụt rè, cô ấy sẽ tham gia câu lạc bộ kịch.
Phủ định
If he didn't feel bashful around her, he wouldn't avoid her gaze.
Nếu anh ấy không cảm thấy rụt rè khi ở gần cô ấy, anh ấy sẽ không tránh né ánh mắt của cô ấy.
Nghi vấn
Would he ask her out if he weren't so bashful?
Anh ấy có mời cô ấy đi chơi không nếu anh ấy không quá rụt rè?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she performs on stage, she will have overcome her bashful nature.
Vào thời điểm cô ấy biểu diễn trên sân khấu, cô ấy sẽ vượt qua được bản tính nhút nhát của mình.
Phủ định
He won't have seemed so bashful after he gets to know everyone.
Anh ấy sẽ không có vẻ nhút nhát như vậy sau khi làm quen với mọi người.
Nghi vấn
Will they have grown less bashful after spending a year abroad?
Liệu họ có trở nên bớt nhút nhát hơn sau khi trải qua một năm ở nước ngoài không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been acting bashful whenever he was around.
Cô ấy đã tỏ ra rụt rè mỗi khi anh ấy ở gần.
Phủ định
They hadn't been acting bashful before the incident occurred.
Họ đã không tỏ ra rụt rè trước khi sự cố xảy ra.
Nghi vấn
Had he been behaving bashful around the new student?
Có phải anh ấy đã cư xử rụt rè xung quanh học sinh mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)