factory farming
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factory farming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chăn nuôi gia súc sử dụng các phương pháp thâm canh, trong đó gia cầm, lợn hoặc gia súc bị nhốt trong nhà với các điều kiện được kiểm soát chặt chẽ.
Definition (English Meaning)
A system of raising livestock using intensive methods, by which poultry, pigs, or cattle are confined indoors under strictly controlled conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Factory farming'
-
"Factory farming has significantly increased meat production but raises ethical concerns."
"Chăn nuôi công nghiệp đã tăng đáng kể sản lượng thịt nhưng lại làm dấy lên những lo ngại về đạo đức."
-
"Critics of factory farming argue that it prioritizes profit over animal welfare."
"Các nhà phê bình chăn nuôi công nghiệp cho rằng nó ưu tiên lợi nhuận hơn quyền lợi động vật."
-
"Factory farming practices have been linked to environmental pollution."
"Các hoạt động chăn nuôi công nghiệp có liên quan đến ô nhiễm môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Factory farming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: factory farming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Factory farming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến việc đối xử tàn tệ với động vật và những tác động tiêu cực đến môi trường. Nó nhấn mạnh quy mô công nghiệp của hoạt động chăn nuôi và việc tối ưu hóa sản xuất hơn là phúc lợi động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Factory farming thường được đề cập đến *in* các cuộc tranh luận về đạo đức động vật. Ví dụ: 'The ethics *in* factory farming are often debated'. Hoặc, nói về tác động của nó *on* môi trường: 'The impact *on* the environment is significant'. 'Many farms operate *on* the factory farming model.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Factory farming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.