free-range farming
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free-range farming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp chăn nuôi gia súc, gia cầm, trong đó động vật được tự do đi lại ngoài trời thay vì bị giam cầm trong chuồng trại.
Definition (English Meaning)
A method of farming livestock where the animals are allowed to roam freely outdoors rather than being confined in enclosures.
Ví dụ Thực tế với 'Free-range farming'
-
"Free-range farming is becoming increasingly popular as consumers demand more ethically sourced products."
"Chăn nuôi thả vườn ngày càng trở nên phổ biến khi người tiêu dùng yêu cầu các sản phẩm có nguồn gốc đạo đức hơn."
-
"The farm practices free-range farming for all its chickens."
"Trang trại thực hành chăn nuôi thả vườn cho tất cả gà của mình."
-
"Consumers are willing to pay a premium for eggs produced using free-range farming methods."
"Người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn cho trứng được sản xuất bằng phương pháp chăn nuôi thả vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Free-range farming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: free-range farming
- Adjective: free-range
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Free-range farming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh đến việc tạo điều kiện sống tự nhiên hơn cho động vật, trái ngược với các phương pháp chăn nuôi công nghiệp, thâm canh. Nó thường liên quan đến các tiêu chuẩn phúc lợi động vật cao hơn. So sánh với 'intensive farming' (chăn nuôi thâm canh) để thấy sự khác biệt về quy mô và phương pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'free-range farming of chickens' (chăn nuôi gà thả vườn), 'free-range farming in Vietnam' (chăn nuôi thả vườn ở Việt Nam). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ đối tượng được chăn nuôi theo phương pháp này, còn 'in' chỉ địa điểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Free-range farming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.